亚洲AV日韩AⅤ综合手机在线观看,激情婷婷久久综合色,欧美色五月婷婷久久,久久国产精品99久久人人澡

  • <abbr id="uk6uq"><abbr id="uk6uq"></abbr></abbr>
  • <tbody id="uk6uq"></tbody>
  • 越南語(yǔ)聯(lián)合詞組語(yǔ)法學(xué)習(xí)

    時(shí)間:2024-11-10 16:38:58 小語(yǔ)種 我要投稿
    • 相關(guān)推薦

    越南語(yǔ)聯(lián)合詞組語(yǔ)法學(xué)習(xí)

      導(dǎo)語(yǔ):越南語(yǔ)是越族的母語(yǔ),也是越南社會(huì)主義共和國(guó)的官方語(yǔ)言。下面YJBYS小編向大家介紹越南語(yǔ)聯(lián)合詞組的語(yǔ)法,歡迎參考!

    越南語(yǔ)聯(lián)合詞組語(yǔ)法學(xué)習(xí)

      聯(lián)合詞組:兩個(gè)或兩個(gè)以上的詞語(yǔ)并列在一起,構(gòu)成聯(lián)合詞組。

      1、名詞性聯(lián)合詞組

      Khoa học ,kỹ thuật 科學(xué)、技術(shù)

      trẻ em và phụ nữ 兒童和婦女

      vừa bánh vừa kẹo 又是糕點(diǎn)又是糖果

      cả mẹ lẫn con 連媽媽帶孩子

      hoặc anh hoặc tôi 或者你,或者我

      nào đèn,nào trống,nào pháo,nào hoa 燈啊,鼓啊,鞭炮啊,花啊……

      nào mấm,nào muối,nào giấm 魚(yú)露啊,鹽啊,醋啊……

      2、動(dòng)詞性聯(lián)合詞組

      áp bức,bóc lột 壓迫、剝削

      sản xuất,chiếu đấu 生產(chǎn)、戰(zhàn)斗

      cả đi lẫn về(bằng ô tô búyt) 往返(都乘公共汽車(chē))

      về hay ở 回去還是留下

      vừa mừng vừa lo 又喜又憂(yōu)

      vừa học vừa dạy 邊學(xué)邊教

      hoặc bỏ chạy hoặc đầu hàng 或逃跑或投降

      nào tắm,nào giặt,nào đi chợ,nào thổi cơm 洗澡啊,洗衣服啊,趕集啊,做飯啊

      3、形容詞性聯(lián)合詞組

      sạch sẽ,sáng sủa 干凈、明亮

      xa hay gần 遠(yuǎn)或近

      vừa ngắn vừa chật 又短又窄

      hoặc ít hoặc nhiều 或多或少

      đã bền lại rẻ 既耐用又便宜

      gay go,gian khổ vàliên tục 激烈的、艱苦的.、持久的

      Người thợ khéo thì gỗ to,nhỏ,thẳng,cong, đều tùy chỗ mà dùng được.

      一名能工巧匠,無(wú)論木料大、小、曲、直,都能物盡其用。

      Công, nông,trí chúng ta đoàn kết chặt chẽ,thì chúng ta,sẽ khắc phục được mọi khó khăn trở ngại,chúng ta sẽ thắng lợi trong công việc củng cố miền Bắc,chiếu cố miển Nam,củng cố hòa bình và thực hiện thống nhất nước nhà.

      我們工人、農(nóng)民、知識(shí)分子緊密地團(tuán)結(jié)在一起,就能克服一切困難、阻礙。就能在鞏固北方、照顧南方、鞏固和平和實(shí)現(xiàn)祖國(guó)統(tǒng)一的事業(yè)中取得勝利。

    【越南語(yǔ)聯(lián)合詞組語(yǔ)法學(xué)習(xí)】相關(guān)文章:

    越南語(yǔ)動(dòng)詞的相關(guān)語(yǔ)法10-08

    越南語(yǔ)名詞語(yǔ)法輔導(dǎo)10-27

    越南語(yǔ)緊縮句的語(yǔ)法知識(shí)10-07

    英語(yǔ)語(yǔ)法講解:名詞詞組與動(dòng)名詞10-25

    俄語(yǔ)固定詞組學(xué)習(xí)資料07-02

    德語(yǔ)短語(yǔ)詞組學(xué)習(xí)08-03

    大學(xué)德語(yǔ)?荚~組學(xué)習(xí)09-14

    德語(yǔ)常用短語(yǔ)詞組學(xué)習(xí)10-26

    學(xué)習(xí)俄語(yǔ)語(yǔ)法的要領(lǐng)08-18

    學(xué)習(xí)日語(yǔ)語(yǔ)法的作用10-07