亚洲AV日韩AⅤ综合手机在线观看,激情婷婷久久综合色,欧美色五月婷婷久久,久久国产精品99久久人人澡

  • <abbr id="uk6uq"><abbr id="uk6uq"></abbr></abbr>
  • <tbody id="uk6uq"></tbody>
  • 越南語反義詞

    時(shí)間:2023-03-07 10:00:20 小語種 我要投稿
    • 相關(guān)推薦

    越南語反義詞大全

      導(dǎo)語:反義詞就是兩個(gè)意思相反的詞,下面是YJBYS小編收集整理的越南語反義詞,歡迎參考!

    越南語反義詞大全

      cao(高 )thấp(低)

      nhanh快 chậm慢

      mớI 新cũ 舊

      dài 長ngắn短

      già老 trẻ 年輕

      nhiều 多ít少

      lớn大 nhỏ小

      rộng寬 hẹp 窄

      tốt好 xấu hư壞

      đẹp (xinh)漂亮美麗 đẹp trai帥 xấu丑

      nóng熱 lạnh (rét )冷

      sạch干凈 dơ 臟

      khoẻ mạnh健康 mập béo胖ốm (gầy)瘦

      vui (mừng, sướng)高興開心 buồn煩悶

      bình tĩnh 冷靜cang thẳng緊張

      no (飽)---- đói (餓)

      cưối (末)sau(后)---- trước(前)

      tròn (圓)---- vuông(方)

      hơn (多)---- kém(少)

      phải (右)(是)---- trái (左)(非)

      chấm đưt (結(jié)束)---- bấc đầu(開始)

      bán chạy (暢銷)---- bán ế (滯銷)

      trên (上)---- dưới (下)

      trong (里)---- ngoài (外)

      đen (黑) ---- trắng(白)

      gần (近)---- xa (遠(yuǎn))

      nghèo (窮)---- giầu (富)

    【越南語反義詞】相關(guān)文章:

    越南語水調(diào)歌頭09-08

    越南語葬花吟05-12

    越南語商貿(mào)詞匯大全05-13

    越南語動(dòng)詞用法教程05-12

    越南語生活用詞05-12

    英語單詞反義詞匯總12-15

    初級英語必掌握的反義詞03-25

    小升初英語重點(diǎn)反義詞大全08-10

    初級英語單詞反義詞大全11-01

    小升初的語文反義詞復(fù)習(xí)資料06-03